Có 2 kết quả:
填补 tián bǔ ㄊㄧㄢˊ ㄅㄨˇ • 填補 tián bǔ ㄊㄧㄢˊ ㄅㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill a gap
(2) to fill in a blank (on a form)
(3) to overcome a deficiency
(2) to fill in a blank (on a form)
(3) to overcome a deficiency
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill a gap
(2) to fill in a blank (on a form)
(3) to overcome a deficiency
(2) to fill in a blank (on a form)
(3) to overcome a deficiency
Bình luận 0